ow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ow.
Từ điển Anh Việt
ow
/au/
* thán từ
ối, đau!
Từ liên quan
- ow
- owe
- owl
- own
- owen
- owlt
- owens
- owing
- owler
- owlet
- owned
- owner
- owlery
- owlish
- owllet
- own up
- owing to
- owlclaws
- owlishly
- own code
- own fund
- own goal
- owensboro
- owl-light
- own brand
- own right
- ownerless
- ownership
- owlet moth
- own coding
- own shares
- owen wister
- owner equity
- owner's risk
- owner-driver
- own insurance
- own transport
- owned program
- owner manager
- owner-manager
- owen glendower
- owner's equity
- owner-occupied
- owner-occupier
- own-label brand
- owner occupancy
- owner of record
- owner-charterer
- owners-managers
- owner identifier