ow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ow.

Từ điển Anh Việt

  • ow

    /au/

    * thán từ

    ối, đau!