owe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

owe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm owe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của owe.

Từ điển Anh Việt

  • owe

    /ou/

    * động từ

    nợ, hàm ơn

    I owe you for your services: tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp

    có được (cái gì...), nhờ ở (ai)

    we owe to Newton the principle of gravitation: chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn

    to owe somebody a grudge

    (xem) grudge

  • owe

    (toán kinh tế) mắc nợ; có trách nhiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • owe

    be obliged to pay or repay

    be indebted to, in an abstract or intellectual sense

    This new theory owes much to Einstein's Relativity Theory

    be in debt

    She owes me $200

    I still owe for the car

    The thesis owes much to his adviser