owen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
owen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm owen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của owen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
owen
Welsh industrialist and social reformer who founded cooperative communities (1771-1858)
Synonyms: Robert Owen
English comparative anatomist and paleontologist who was an opponent of Darwinism (1804-1892)
Synonyms: Sir Richard Owen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).