owing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
owing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm owing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của owing.
Từ điển Anh Việt
owing
/'ouiɳ/
* tính từ
còn phải trả nợ
to pay all that is owing: trả những gì còn nợ
owing to
nhờ có, do bởi, vì
owing to the drought, crops are short: vì hạn hán nên mùa màng thất bát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
owing
* kinh tế
chưa trả
còn thiếu
đáo hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
owing
Similar:
owe: be obliged to pay or repay
owe: be indebted to, in an abstract or intellectual sense
This new theory owes much to Einstein's Relativity Theory
owe: be in debt
She owes me $200
I still owe for the car
The thesis owes much to his adviser
outstanding: owed as a debt
outstanding bills
the amount still owed
undischarged debts
Synonyms: undischarged