undischarged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undischarged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undischarged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undischarged.

Từ điển Anh Việt

  • undischarged

    /'ʌndis'tʃɑ:dʤd/

    * tính từ

    (quân sự) chưa tháo đạn (súng)

    (quân sự) chưa giải ngủ (lính)

    (pháp lý) chưa được phục quyền; chưa trả, chưa thanh toán

    an undischarged bankrupt: một người phá sản chưa được phục quyền

    an undischarged debt: một món nợ chưa trả

    chưa được thả, chưa được tha, chưa được giải phóng

    an undischarged prisoner: một người tù chưa được thả

    chưa làm trọn, chưa hoàn thành

    an undischarged duty: một nhiệm vụ chưa hoàn thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undischarged

    still capable of exploding or being fired

    undischarged ammunition

    an unexploded bomb

    Synonyms: unexploded

    Similar:

    outstanding: owed as a debt

    outstanding bills

    the amount still owed

    undischarged debts

    Synonyms: owing