unexploded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unexploded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unexploded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unexploded.
Từ điển Anh Việt
unexploded
/,ʌniks'ploudid/
* tính từ
không nổ (bom, đạn đại bác)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unexploded
Similar:
undischarged: still capable of exploding or being fired
undischarged ammunition
an unexploded bomb