oct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oct.
Từ điển Anh Việt
oct
* danh từ
vt của October
tháng mười
khổ tám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oct
Similar:
october: the month following September and preceding November
Từ liên quan
- oct
- octa
- octad
- octal
- octan
- octet
- octane
- octans
- octant
- octave
- octavo
- octene
- octode
- octoid
- octroi
- octrol
- octyne
- octagon
- octarch
- octette
- october
- octonal
- octoped
- octopod
- octopus
- octuple
- octangle
- octarchy
- octarius
- octaroon
- octavian
- octipara
- octonary
- octopede
- octopoda
- octopole
- octoroon
- octupole
- octylene
- octachord
- octadecyl
- octagonal
- octameter
- octaploid
- octastyle
- octateuch
- octennial
- octillion
- octobrist
- octoploid