octagon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

octagon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octagon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octagon.

Từ điển Anh Việt

  • octagon

    /'ɔktəgən/

    * danh từ+ (octangle) /'ɔktæɳgl/

    (toán học) hình tám cạnh, hình bát giác

    * tính từ

    (toán học) tám cạnh, bát giác

  • octagon

    hình tán cạnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • octagon

    * kỹ thuật

    hình bát giác

    hình tám cạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • octagon

    an eight-sided polygon