octagon antenna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
octagon antenna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octagon antenna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octagon antenna.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
octagon antenna
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
ăng ten hình tám cạnh