octagon iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

octagon iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octagon iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octagon iron.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • octagon iron

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sắt bát giác