octans nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

octans nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octans giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octans.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • octans

    the constellation that includes the southern celestial pole

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).