octette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

octette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octette.

Từ điển Anh Việt

  • octette

    /ɔk'tet/ (octette) /ɔk'tet/

    * danh từ

    (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám

    nhóm tám câu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • octette

    Similar:

    octet: eight performers or singers who perform together

    octet: a set of eight similar things considered as a unit

    octet: eight people considered as a unit

    Synonyms: eightsome

    octet: a musical composition written for eight performers