eightsome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eightsome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eightsome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eightsome.

Từ điển Anh Việt

  • eightsome

    /'eistsəm/

    * tính từ

    (Ê-cốt) tám người (điệu nhảy)

    * danh từ

    (Ê-cốt) điệu nhảy tám người

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eightsome

    a Scottish reel for eight dancers

    Similar:

    octet: eight people considered as a unit

    Synonyms: octette