octavo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

octavo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octavo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octavo.

Từ điển Anh Việt

  • octavo

    /ɔk'teivou/

    * danh từ

    (ngành in) khổ tám

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • octavo

    * kỹ thuật

    khổ tám (sách)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • octavo

    the size of a book whose pages are made by folding a sheet of paper three times to form eight leaves

    Synonyms: eightvo, 8vo