8vo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

8vo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 8vo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 8vo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 8vo

    Similar:

    octavo: the size of a book whose pages are made by folding a sheet of paper three times to form eight leaves

    Synonyms: eightvo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).