octopod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
octopod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octopod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octopod.
Từ điển Anh Việt
octopod
* danh từ
số nhiều octopoda
loài tám chân
* tính từ, cách viết khác octopodous
có tám chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
octopod
a cephalopod with eight arms but lacking an internal shell