octavian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
octavian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octavian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octavian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
octavian
Similar:
augustus: Roman statesman who established the Roman Empire and became emperor in 27 BC; defeated Mark Antony and Cleopatra in 31 BC at Actium (63 BC - AD 14)
Synonyms: Gaius Octavianus, Gaius Julius Caesar Octavianus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).