octastyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
octastyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octastyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octastyle.
Từ điển Anh Việt
octastyle
/'ɔktəstail/
* tính từ
có tám cột (cửa vòm nhà...)
* danh từ
cửa vòm tám cột; nhà tám cột