octroi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
octroi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octroi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octroi.
Từ điển Anh Việt
octroi
/'ɔktrwɑ:/
* danh từ
thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố)
nơi thu thuế nhập thị
nhân viên thu thuế nhập thị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
octroi
* kinh tế
nhân viên thu thuế nhập thị
nơi thu thuế nhập thị
thuế chợ
thuế nhập thị (hàng hóa mang vào thành phố)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
octroi
a tax on various goods brought into a town