octrol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
octrol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octrol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octrol.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
octrol
* kinh tế
thuế chợ
octrol
* kinh tế
thuế chợ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.