octachord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
octachord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octachord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octachord.
Từ điển Anh Việt
octachord
/'ɔktəkɔ:d/
* tính từ
(âm nhạc) có tám dây (đàn)
* danh từ
(âm nhạc) đàn tám dây
hệ thống tám nốt