octaroon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

octaroon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octaroon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octaroon.

Từ điển Anh Việt

  • octaroon

    /,ɔktə'ru:n/ (octaroon) /,ɔktə'ru:n/

    * danh từ

    người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen)