octan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

octan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • octan

    * kỹ thuật

    y học:

    tái phát cách bảy ngày