octanedioic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

octanedioic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octanedioic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octanedioic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • octanedioic acid

    Similar:

    suberic acid: a dicarboxylic acid found in cork

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).