octane rating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

octane rating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octane rating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octane rating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • octane rating

    * kỹ thuật

    chỉ số octan

    chỉ số octan danh định

    độ ốc tan

    hóa học & vật liệu:

    sự định chỉ số octan

    sự ghi chỉ số octan

    ô tô:

    trị số ốc-tan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • octane rating

    Similar:

    octane number: a measure of the antiknock properties of gasoline