octane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
octane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octane.
Từ điển Anh Việt
octane
/'ɔktein/
* danh từ
(hoá học) Octan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
octane
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
C8H18
hóa dầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
octane
any isomeric saturated hydrocarbon found in petroleum and used as a fuel and solvent