octopus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
octopus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octopus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octopus.
Từ điển Anh Việt
octopus
/'ɔktəpəs/
* danh từ
(động vật học) con tuộc, con mực phủ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
octopus
* kinh tế
con bạch tuộc
con mực phủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
octopus
tentacles of octopus prepared as food
bottom-living cephalopod having a soft oval body with eight long tentacles
Synonyms: devilfish