octarch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

octarch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octarch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octarch.

Từ điển Anh Việt

  • octarch

    * tính từ

    (sinh vật) tám bó mạch