octarch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
octarch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octarch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octarch.
Từ điển Anh Việt
octarch
* tính từ
(sinh vật) tám bó mạch
octarch
* tính từ
(sinh vật) tám bó mạch
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.