octameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
octameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm octameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của octameter.
Từ điển Anh Việt
octameter
* danh từ
câu thơ tám bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
octameter
a verse line having eight metrical feet