oed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oed
Similar:
oxford english dictionary: an unabridged dictionary constructed on historical principles
Synonyms: O.E.D.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).