oedipally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oedipally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oedipally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oedipally.

Từ điển Anh Việt

  • oedipally

    trạng từ

    xem oedipal