oedipally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oedipally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oedipally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oedipally.
Từ điển Anh Việt
oedipally
trạng từ
xem oedipal
oedipally
trạng từ
xem oedipal
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.