och nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
och nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm och giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của och.
Từ điển Anh Việt
och
interj
(Irland, Scotland) ôi chao (chỉ sự ngạc nhiên)
Từ liên quan
- och
- oche
- ochs
- ocher
- ochna
- ochoa
- ochre
- ochry
- ochery
- ochone
- ochrea
- ochrey
- ochroid
- ochroma
- ochrous
- ocherous
- ochlesis
- ochotona
- ochreate
- ochreish
- ochreous
- ochlocrat
- ochnaceae
- ochlocracy
- ochraceous
- ochronosis
- ochlocratic
- ochlophobia
- ochotonidae
- ochrey clay
- ochna family
- ochlocratical
- ochreous clay
- ochna serrulata
- ochroma lagopus
- ochotona collaris
- ochotona princeps