ochlocratical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ochlocratical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ochlocratical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ochlocratical.

Từ điển Anh Việt

  • ochlocratical

    * tính từ

    xem ochlocratic