ochraceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ochraceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ochraceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ochraceous.

Từ điển Anh Việt

  • ochraceous

    /ə'kreiʃəs/

    * tính từ

    có đất son, giống đất son