ochlocracy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ochlocracy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ochlocracy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ochlocracy.

Từ điển Anh Việt

  • ochlocracy

    /ɔk'lɔkrəsi/

    * danh từ

    chính quyền quần chúng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ochlocracy

    Similar:

    mobocracy: a political system in which a mob is the source of control; government by the masses