ochreate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ochreate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ochreate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ochreate.

Từ điển Anh Việt

  • ochreate

    * tính từ

    có bẹ chìa, bọc bẹ