ocher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ocher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ocher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ocher.

Từ điển Anh Việt

  • ocher

    * danh từ

    xem ochre

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ocher

    * kỹ thuật

    đất son

    đất vàng

    xây dựng:

    màu hoàng thổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ocher

    a moderate yellow-orange to orange color

    Synonyms: ochre

    any of various earths containing silica and alumina and ferric oxide; used as a pigment

    Synonyms: ochre

    of a moderate orange-yellow color

    Synonyms: ochre