ochlocrat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ochlocrat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ochlocrat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ochlocrat.

Từ điển Anh Việt

  • ochlocrat

    /'ɔkləkræt/

    * danh từ

    người tán thành chính quyền quần chúng