ochry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ochry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ochry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ochry.
Từ điển Anh Việt
ochry
/'oukriəs/ (ochrous) /'oukərəs/ (ochry) /'oukəri/
* tính từ
có đất son, như đất son
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ochry
* kỹ thuật
ocrơ