oat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oat.

Từ điển Anh Việt

  • oat

    /out/

    * danh từ

    (thực vật học) yến mạch

    (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch

    to sow one's wild oats

    chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)

    to feel one's oat

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo

    phởn, tớn lên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oat

    * kinh tế

    yến mạch

    * kỹ thuật

    lúa mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oat

    annual grass of Europe and North Africa; grains used as food and fodder (referred to primarily in the plural: `oats')

    seed of the annual grass Avena sativa (spoken of primarily in the plural as `oats')