oaten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oaten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oaten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oaten.
Từ điển Anh Việt
oaten
/'outn/
* tính từ
bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oaten
of or related to or derived from oats
oaten bread