oates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oates.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oates
English conspirator who claimed that there was a Jesuit plot to assassinate Charles II (1649-1705)
Synonyms: Titus Oates
United States writer (born in 1938)
Synonyms: Joyce Carol Oates
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).