oatmeal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oatmeal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oatmeal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oatmeal.

Từ điển Anh Việt

  • oatmeal

    /'outmi:l/

    * danh từ

    bột yến mạch

    cháo bột yến mạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oatmeal

    * kinh tế

    bỏng yến mạch

    bột yến mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oatmeal

    porridge made of rolled oats

    Synonyms: burgoo

    meal made from rolled or ground oats

    Synonyms: rolled oats