burgoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burgoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burgoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burgoo.

Từ điển Anh Việt

  • burgoo

    /bə:'gu:l/

    * danh từ

    (hàng hải), (từ lóng) cháo đặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burgoo

    a gathering at which burgoo stew is served

    thick spicy stew of whatever meat and whatever vegetables are available; southern United States

    Similar:

    oatmeal: porridge made of rolled oats