oatcake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oatcake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oatcake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oatcake.
Từ điển Anh Việt
oatcake
/'out'keik/
* danh từ
bánh yến mạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oatcake
* kinh tế
bánh yến mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oatcake
thin flat unleavened cake of baked oatmeal