oxygen deficit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxygen deficit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxygen deficit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxygen deficit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxygen deficit

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự thiếu oxi

    sự thiếu ôxi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oxygen deficit

    temporary oxygen shortage in cells resulting from strenuous exercise