oxygen dipole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxygen dipole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxygen dipole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxygen dipole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxygen dipole

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hai cực dưỡng khí

    hai cực Oxy