oxygenase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxygenase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxygenase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxygenase.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oxygenase
an oxidoreductase that catalyzes the incorporation of molecular oxygen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).