oxygenation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxygenation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxygenation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxygenation.

Từ điển Anh Việt

  • oxygenation

    /,ɔksidʤi'neiʃn/

    * danh từ

    (hoá học) sự Oxy hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxygenation

    * kỹ thuật

    sự oxy hóa

    hóa học & vật liệu:

    bão hòa oxi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oxygenation

    the process of providing or combining or treating with oxygen

    the oxygenation of the blood