oxheart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxheart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxheart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxheart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oxheart
Similar:
heart cherry: any of several cultivated sweet cherries having sweet juicy heart-shaped fruits
Synonyms: oxheart cherry
heart cherry: large heart-shaped sweet cherry with soft flesh
Synonyms: oxheart cherry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).